reflective nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
reflective nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reflective giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reflective.
Từ điển Anh Việt
reflective
* tính từ
phản chiếu (nhất là ánh sáng)
biết suy nghĩ; có suy nghĩ
suy nghĩ, nghi ngờ, trầm ngâm (vẻ)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
reflective
* kỹ thuật
phản chiếu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
reflective
capable of physically reflecting light or sound
a reflective surface
Antonyms: nonreflective
devoted to matters of the mind
the reflective type
Similar:
brooding: deeply or seriously thoughtful;
Byron lives on not only in his poetry, but also in his creation of the 'Byronic hero' - the persona of a brooding melancholy young man
Synonyms: broody, contemplative, meditative, musing, pensive, pondering, ruminative
Từ liên quan
- reflective
- reflectively
- reflective lcd
- reflectiveness
- reflective disc
- reflective gain
- reflective glass
- reflective paint
- reflective paper
- reflective power
- reflective jackets
- reflective clothing
- reflective road sign
- reflective insulation
- reflective back coating
- reflective foil laminate
- reflective head insulation
- reflective radiant heating
- reflective insulating material
- reflective radiant air conditioning
- reflective insulation (reflective foil insulation)