reflective power nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
reflective power nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reflective power giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reflective power.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
reflective power
* kỹ thuật
khả năng phản xạ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
reflective power
Similar:
albedo: the ratio of reflected to incident light
Từ liên quan
- reflective
- reflectively
- reflective lcd
- reflectiveness
- reflective disc
- reflective gain
- reflective glass
- reflective paint
- reflective paper
- reflective power
- reflective jackets
- reflective clothing
- reflective road sign
- reflective insulation
- reflective back coating
- reflective foil laminate
- reflective head insulation
- reflective radiant heating
- reflective insulating material
- reflective radiant air conditioning
- reflective insulation (reflective foil insulation)