reflective insulation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reflective insulation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reflective insulation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reflective insulation.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • reflective insulation

    * kỹ thuật

    lớp cách nhiệt phản xạ