reflective clothing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reflective clothing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reflective clothing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reflective clothing.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • reflective clothing

    * kỹ thuật

    quần áo phản xạ