reflectively nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
reflectively nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reflectively giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reflectively.
Từ điển Anh Việt
reflectively
* phó từ
phản chiếu (nhất là ánh sáng)
biết suy nghĩ; có suy nghĩ
suy nghĩ, nghi ngờ, trầm ngâm (vẻ)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
reflectively
in a reflective manner
he watched her reflectively