albedo nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

albedo nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm albedo giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của albedo.

Từ điển Anh Việt

  • albedo

    * danh từ

    (vật lý) anbeđô, suất phân chiếu

  • albedo

    suất phản chiếu, anbeđô

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • albedo

    * kinh tế

    anbeđô

    suất phân chiếu

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    anbedo

    suất phân chiếu

    suất phản chiếu

    điện lạnh:

    anbeđo

    y học:

    sự trắng

Từ điển Anh Anh - Wordnet