pondering nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pondering nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pondering giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pondering.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pondering
Similar:
chew over: reflect deeply on a subject
I mulled over the events of the afternoon
philosophers have speculated on the question of God for thousands of years
The scientist must stop to observe and start to excogitate
Synonyms: think over, meditate, ponder, excogitate, contemplate, muse, reflect, mull, mull over, ruminate, speculate
brooding: deeply or seriously thoughtful;
Byron lives on not only in his poetry, but also in his creation of the 'Byronic hero' - the persona of a brooding melancholy young man
Synonyms: broody, contemplative, meditative, musing, pensive, reflective, ruminative
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).