contemplate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
contemplate
/'kɔntempleit/
* ngoại động từ
ngắm, thưởng ngoạn
lặng ngắm
dự tính, dự định, liệu trước, chờ đợi (một việc gì)
to contemplate doing something: dự định làm gì
* nội động từ
trầm ngâm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
contemplate
look at thoughtfully; observe deep in thought
contemplate one's navel
consider as a possibility
I contemplated leaving school and taking a full-time job
Similar:
study: think intently and at length, as for spiritual purposes
He is meditating in his study
Synonyms: meditate
chew over: reflect deeply on a subject
I mulled over the events of the afternoon
philosophers have speculated on the question of God for thousands of years
The scientist must stop to observe and start to excogitate
Synonyms: think over, meditate, ponder, excogitate, muse, reflect, mull, mull over, ruminate, speculate