muse nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
muse nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm muse giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của muse.
Từ điển Anh Việt
muse
/mju:z/
* danh từ
Muse thần nàng thơ
(the muse) hứng thơ; tài thơ
* nội động từ
(+ on, upon, over) nghĩ trầm ngâm, suy tưởng
to muse upon a distant scene: nghĩ tới một cảnh xa xôi
(+ on) ngắm, nhìn, đăm chiêu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
muse
in ancient Greek mythology any of 9 daughters of Zeus and Mnemosyne; protector of an art or science
the source of an artist's inspiration
Euterpe was his muse
Similar:
chew over: reflect deeply on a subject
I mulled over the events of the afternoon
philosophers have speculated on the question of God for thousands of years
The scientist must stop to observe and start to excogitate
Synonyms: think over, meditate, ponder, excogitate, contemplate, reflect, mull, mull over, ruminate, speculate