museology nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

museology nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm museology giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của museology.

Từ điển Anh Việt

  • museology

    /,mju:zi'ɔlədʤi/

    * danh từ

    khoa học bảo tàng