mull over nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mull over nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mull over giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mull over.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mull over
Similar:
chew over: reflect deeply on a subject
I mulled over the events of the afternoon
philosophers have speculated on the question of God for thousands of years
The scientist must stop to observe and start to excogitate
Synonyms: think over, meditate, ponder, excogitate, contemplate, muse, reflect, mull, ruminate, speculate
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).