mulligatawny nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mulligatawny nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mulligatawny giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mulligatawny.

Từ điển Anh Việt

  • mulligatawny

    /mʌligə'tɔ:ni/

    * danh từ

    xúp cay ((cũng) mulligatawny soup)

    mulligatawny paste

    bột ca ri cay

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mulligatawny

    a soup of eastern India that is flavored with curry; prepared with a meat or chicken base