ruminate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ruminate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ruminate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ruminate.
Từ điển Anh Việt
ruminate
/'ru:mineit/
* động từ
nhai lại
((thường) + over, about, of, on) tư lự, trầm ngâm, suy nghĩ, ngẫm nghĩ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ruminate
chew the cuds
cows ruminate
Similar:
chew over: reflect deeply on a subject
I mulled over the events of the afternoon
philosophers have speculated on the question of God for thousands of years
The scientist must stop to observe and start to excogitate
Synonyms: think over, meditate, ponder, excogitate, contemplate, muse, reflect, mull, mull over, speculate