speculate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
speculate
/'spekjuleit/
* nội động từ
tự biên
to speculate on (upon, about) a subject: nghiên cứu một vấn đề
suy đoán, đưa ra ý kiến này ý kiến nọ về, ức đoán
đầu cơ, tích trữ
to speculate in something: đầu cơ cái gì
speculate
(toán kinh tế) đầu cơ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
speculate
* kinh tế
đầu cơ
đầu cơ chứng khoán
* kỹ thuật
đầu cơ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
speculate
to believe especially on uncertain or tentative grounds
Scientists supposed that large dinosaurs lived in swamps
Synonyms: theorize, theorise, conjecture, hypothesize, hypothesise, hypothecate, suppose
talk over conjecturally, or review in an idle or casual way and with an element of doubt or without sufficient reason to reach a conclusion
We were speculating whether the President had to resign after the scandal
invest at a risk
I bought this house not because I want to live in it but to sell it later at a good price, so I am speculating
Synonyms: job
Similar:
chew over: reflect deeply on a subject
I mulled over the events of the afternoon
philosophers have speculated on the question of God for thousands of years
The scientist must stop to observe and start to excogitate
Synonyms: think over, meditate, ponder, excogitate, contemplate, muse, reflect, mull, mull over, ruminate