hypothecate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hypothecate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hypothecate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hypothecate.
Từ điển Anh Việt
hypothecate
/hai'pɔθikeit/
* ngoại động từ
cầm, đem thế nợ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hypothecate
pledge without delivery or title of possession
Similar:
speculate: to believe especially on uncertain or tentative grounds
Scientists supposed that large dinosaurs lived in swamps
Synonyms: theorize, theorise, conjecture, hypothesize, hypothesise, suppose