theorize nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
theorize nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm theorize giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của theorize.
Từ điển Anh Việt
theorize
/'θiəraiz/
* nội động từ
tạo ra lý thuyết về
nói lý luận
Từ điển Anh Anh - Wordnet
theorize
construct a theory about
Galileo theorized the motion of the stars
form or construct theories
he thinks and theorizes all day
Similar:
speculate: to believe especially on uncertain or tentative grounds
Scientists supposed that large dinosaurs lived in swamps
Synonyms: theorise, conjecture, hypothesize, hypothesise, hypothecate, suppose