theorizer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
theorizer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm theorizer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của theorizer.
Từ điển Anh Việt
theorizer
/'θiəraizə/
* danh từ
nhà lý luận
(mỉa mai) người lý thuyết suông, người không thực tế
Từ điển Anh Anh - Wordnet
theorizer
Similar:
theorist: someone who theorizes (especially in science or art)
Synonyms: theoretician, theoriser, idealogue