theoriser nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
theoriser nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm theoriser giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của theoriser.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
theoriser
Similar:
theorist: someone who theorizes (especially in science or art)
Synonyms: theoretician, theorizer, idealogue
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).