conjecture nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
conjecture
/kən'dʤektʃə/
* danh từ
sự phỏng đoán, sự ước đoán
to be right in a conjecture: phỏng đoán đúng
cách lần đọc (câu, đoạn trong một bản viết tay cổ)
* động từ
đoán, phỏng đoán, ước đoán
đưa ra một cách lần đọc (câu, đoạn trong một bản viết tay cổ)
conjecture
sự giả định, sự phỏng đoán
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
conjecture
* kỹ thuật
phỏng đoán
sự giả định
toán & tin:
sự phỏng đoán
Từ điển Anh Anh - Wordnet
conjecture
reasoning that involves the formation of conclusions from incomplete evidence
Similar:
speculation: a hypothesis that has been formed by speculating or conjecturing (usually with little hard evidence)
speculations about the outcome of the election
he dismissed it as mere conjecture
guess: a message expressing an opinion based on incomplete evidence
Synonyms: supposition, surmise, surmisal, speculation, hypothesis
speculate: to believe especially on uncertain or tentative grounds
Scientists supposed that large dinosaurs lived in swamps
Synonyms: theorize, theorise, hypothesize, hypothesise, hypothecate, suppose