surmise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
surmise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm surmise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của surmise.
Từ điển Anh Việt
surmise
/sə:'maiz/
* danh từ
sự phỏng đoán, sự ức đoán
to be right in one's surmise: đoán đúng
sự ngờ ngợ
* động từ
phỏng đoán, ước đoán
ngờ ngợ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
surmise
infer from incomplete evidence
Similar:
guess: a message expressing an opinion based on incomplete evidence
Synonyms: conjecture, supposition, surmisal, speculation, hypothesis
suspect: imagine to be the case or true or probable
I suspect he is a fugitive
I surmised that the butler did it