hypothesis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
hypothesis
/hai'pɔθisis/
* danh từ, số nhiều hypotheses /hai'pɔθisi:z/
giả thuyết
hypothesis
giả thiết
to test h. with experiment chứng minh giả thiết bằng thực nghiệm under the h. theo giả thiết admissible h. giả thiết chấp nhận được
alternative h. đối giả thiết
composite h. (thống kê) giả thiết hợp
ergodic h. giả thiết egođic
linaer h. giả thiết tuyến tính
non-parametric h. giả thiết phi tham số
null h. giả thiết không
similarity h. giả thiết đồng dạng
simple h. (thống kê) giả thiết đơn giản
statistic h. giả thiết thống kê
working h. (thống kê) giả thiết làm việc
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
hypothesis
* kinh tế
giả định
giả thiết
giả thuyết
tiên đề
tiền đề
* kỹ thuật
giả thiết
giả thuyết
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hypothesis
a proposal intended to explain certain facts or observations
a tentative insight into the natural world; a concept that is not yet verified but that if true would explain certain facts or phenomena
a scientific hypothesis that survives experimental testing becomes a scientific theory
he proposed a fresh theory of alkalis that later was accepted in chemical practices
Synonyms: possibility, theory
Similar:
guess: a message expressing an opinion based on incomplete evidence
Synonyms: conjecture, supposition, surmise, surmisal, speculation