theory nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

theory nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm theory giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của theory.

Từ điển Anh Việt

  • theory

    /'θiəri/

    * danh từ

    thuyết, học thuyết

    Darwin's theory of evolution: thuyết tiến hoá của Đác-uyn

    thuyết riêng

    there's a theory that the lung cancer is caused by cigarettes: có thuyết cho là bệnh ung thư phổi do thuốc lá gây nên

    lý thuyết, lý luận, nguyên lý

    good in theory but inapplicable in practice: hay về lý thuyết nhưng không áp dụng được trong thực hành

  • theory

    lý thuyết, lý luận học thuyết

    t. of algebras lý thuyết các đại số

    t. of approximation lý thuyết xấp xỉ

    t. of conbinations lý thuyết tổ hợp

    t. of correspondence (hình học) (đại số) lý thuyết tương ứng

    t. of dynamic programming lý thuyết dquy hoạch động

    t. of elasticity lý thuyết đàn hồi

    t. of equations lý thuyết phương trình

    t. of errors lý thuyết sai số

    t. of fields lý thuyết trường

    t. of function of a complex variable lý thuyết hàm biến phức

    t. of function of a real variable lý thuyết hàm biến thực

    t. of group lý thuyết nhóm

    t. of infinite series lý thuyết chuỗi vô hạn

    t. of irrational numbers lý thuyết số vô tỷ

    t. of matrices lý thuyết ma trận

    t. of numbers lý thuyết số

    t. of plasticity lý thuyết dẻo

    t. of point-sets lý thuyết tập hợp điểm

    t. of probability lý thuyết xác suất

    t. of relativity học thuyết tương đối

    t. of rings lý thuyết vành

    t. of strength lý thuyết sức bền

    t. of types (logic học) lý thuyết kiểu

    t. of units lý thuyết các đơn vị

    t. of weighted smoothing (thống kê) lý thuyết về san bằng có trọng lượng

    additive ideal t. lý thuyết cộng tính các iđêan

    additive numbers t. lý thuyết cộng tính các số

    algebraic t. of numbers lý thuyết đại số các số

    analytic t. of numbers giải tích các số

    deductive t. (logic học) lý thuyết suy diễn

    decision t. lý thuyết quyết định

    field t. lý thuyết trường

    formal t. (logic học) lý thuyết hình thức

    frequency t. of probability lý thuyết xác suất theo tần số

    function t. (giải tích) lý thuyết hàm

    game t. lý thuyết trò chơi

    geomatric t. of numbers lý thuyết hình học các số

    group t. lý thuyết nhóm

    homology t. lý thuyết đồng điều

    homotopy t. lý thuyết đồng luân

    informal t. (logic học) lý thuyết không hình thức

    information t. lý thuyết thông tin

    kinetic t. of gases lý thuyết khí động học

    menbrane t. lý thuyết màng

    meson field t. lý thuyết trường mêzon

    multiplivative ideal t. (đại số) lý thuyết iđêan nhân

    numbers t. lý thuyết số

    object t. (logic học) lý thuyết đối tượng

    perturbation t. (giải tích) lý thuyết nhiễu loạn

    potential t. lý thuyết thế vị

    proof t. (logic học) lý thuyết chứng minh

    quantized field t. lý thuyết trường lượng tử

    queneing t. (xác suất) lý thuyết sắp hàng, lý thuyết phục vụ đám đông

    ramified t. of types (logic học) lý thuyết kiểu rẽ nhánh

    relative homology t. (tô pô) lý thuyết đồng đều tương đối

    relativity t. lý thuyết tương đối

    reliability t. (điều khiển học) lý thuyết độ tin cậy

    renewal t. (thống kê) lý thuyết phục hồi

    sampling t. lý thuyết lấy mẫu

    scheduling t. lý thuyết thời gian biểu

    shear t. lý thuyết [cắt, trượt]

    nified field t. (vật lí) lý thuyết trường thống nhất

    value distribution t. (giải tích) lý thuyết phân phối giá trị (của các hàm giải tích)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • theory

    * kinh tế

    học lý

    lý luận

    lý thuyết

    nguyên lý

    * kỹ thuật

    học thuyết

    lí thuyết

    lý luận

    lý thuyết

    nguyên lý

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • theory

    a well-substantiated explanation of some aspect of the natural world; an organized system of accepted knowledge that applies in a variety of circumstances to explain a specific set of phenomena

    theories can incorporate facts and laws and tested hypotheses

    true in fact and theory

    a belief that can guide behavior

    the architect has a theory that more is less

    they killed him on the theory that dead men tell no tales

    Similar:

    hypothesis: a tentative insight into the natural world; a concept that is not yet verified but that if true would explain certain facts or phenomena

    a scientific hypothesis that survives experimental testing becomes a scientific theory

    he proposed a fresh theory of alkalis that later was accepted in chemical practices

    Synonyms: possibility