possibility nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
possibility
/,pɔsə'biliti/
* danh từ
sự có thể, tình trạng có thể, khả năng
possibility and reality: khả năng và hiện thực
to be within the bounds of possibility: trong phạm vi khả năng
there is a very fair possibility of his coming: rất có khả năng anh ấy đến
possibility
khả năng; tính có thể
consumption p. (toán kinh tế) khả năng tiêu dùng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
possibility
* kỹ thuật
khả năng
hóa học & vật liệu:
sự có thể
toán & tin:
tính có thể
Từ điển Anh Anh - Wordnet
possibility
a future prospect or potential
this room has great possibilities
capability of existing or happening or being true
there is a possibility that his sense of smell has been impaired
Synonyms: possibleness
Antonyms: impossibility
a possible alternative
bankruptcy is always a possibility
Synonyms: possible action, opening
Similar:
hypothesis: a tentative insight into the natural world; a concept that is not yet verified but that if true would explain certain facts or phenomena
a scientific hypothesis that survives experimental testing becomes a scientific theory
he proposed a fresh theory of alkalis that later was accepted in chemical practices
Synonyms: theory