surmisal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
surmisal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm surmisal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của surmisal.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
surmisal
Similar:
guess: a message expressing an opinion based on incomplete evidence
Synonyms: conjecture, supposition, surmise, speculation, hypothesis
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).