speculation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
speculation
/,spekju'leiʃn/
* danh từ
sự suy xét, sự nghiên cứu
sự suy đoán, sự ức đoán
sự đầu cơ tích trữ
to buy something as a speculation: mua tích trữ vật gì
(đánh bài) trò chơi mua bán
Speculation
(Econ) Đầu cơ.
+ Việc mua hoặc bán nhằm mục đích sau đó bán hoặc mua và kiếm lời khi giá cả hoặc tỷ giá hối đoái thay đổi.
speculation
(toán kinh tế) sự đầu cơ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
speculation
* kinh tế
đầu cơ
đầu cơ chứng khoán
sự đầu cơ chứng khoán
* kỹ thuật
toán & tin:
sự đầu cơ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
speculation
a hypothesis that has been formed by speculating or conjecturing (usually with little hard evidence)
speculations about the outcome of the election
he dismissed it as mere conjecture
Synonyms: conjecture
an investment that is very risky but could yield great profits
he knew the stock was a speculation when he bought it
Synonyms: venture
Similar:
guess: a message expressing an opinion based on incomplete evidence
Synonyms: conjecture, supposition, surmise, surmisal, hypothesis
meditation: continuous and profound contemplation or musing on a subject or series of subjects of a deep or abstruse nature
the habit of meditation is the basis for all real knowledge