meditation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
meditation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm meditation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của meditation.
Từ điển Anh Việt
meditation
/,medi'teiʃn/
* danh từ
sự ngẫm nghĩ, sự trầm ngâm, sự trầm tư mặc tưởng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
meditation
continuous and profound contemplation or musing on a subject or series of subjects of a deep or abstruse nature
the habit of meditation is the basis for all real knowledge
Synonyms: speculation
(religion) contemplation of spiritual matters (usually on religious or philosophical subjects)