supposition nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
supposition nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm supposition giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của supposition.
Từ điển Anh Việt
supposition
/,sʌpə'ziʃn/
* danh từ
sự giải thiết, sự giả định
on the supposition that...: giả sử như...
giả thuyết, ức thuyết
supposition
sự giả sử, sự giả định
Từ điển Anh Anh - Wordnet
supposition
the cognitive process of supposing
Synonyms: supposal
Similar:
guess: a message expressing an opinion based on incomplete evidence
Synonyms: conjecture, surmise, surmisal, speculation, hypothesis
assumption: a hypothesis that is taken for granted
any society is built upon certain assumptions
Synonyms: supposal