supposition nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

supposition nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm supposition giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của supposition.

Từ điển Anh Việt

  • supposition

    /,sʌpə'ziʃn/

    * danh từ

    sự giải thiết, sự giả định

    on the supposition that...: giả sử như...

    giả thuyết, ức thuyết

  • supposition

    sự giả sử, sự giả định

Từ điển Anh Anh - Wordnet