supposal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
supposal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm supposal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của supposal.
Từ điển Anh Việt
supposal
* tính từ
tưởng tượng; giả định
Từ điển Anh Anh - Wordnet
supposal
Similar:
assumption: a hypothesis that is taken for granted
any society is built upon certain assumptions
Synonyms: supposition
supposition: the cognitive process of supposing