suspect nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
suspect
/'sʌspekt/
* tính từ
đáng ngờ, khả nghi; bị tình nghi
* danh từ
người khả nghi; người bị tình nghi
* ngoại động từ
nghi, ngờ, nghi ngờ, hoài nghi
to suspect danger: ngờ có nguy hiểm
to suspect somebody of a crime: nghi người nào phạm tội
to suspect the authenticity of the evidence: hoài nghi tính xác thực của chứng cớ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
suspect
someone who is under suspicion
imagine to be the case or true or probable
I suspect he is a fugitive
I surmised that the butler did it
Synonyms: surmise
hold in suspicion; believe to be guilty
The U.S. suspected Bin Laden as the mastermind behind the terrorist attacks
Similar:
defendant: a person or institution against whom an action is brought in a court of law; the person being sued or accused
Antonyms: plaintiff
distrust: regard as untrustworthy; regard with suspicion; have no faith or confidence in
Synonyms: mistrust
fishy: not as expected
there was something fishy about the accident
up to some funny business
some definitely queer goings-on
a shady deal
her motives were suspect
suspicious behavior
Synonyms: funny, shady, suspicious