defendant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

defendant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm defendant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của defendant.

Từ điển Anh Việt

  • defendant

    /di'fendənt/

    * danh từ

    (pháp lý) người bị kiện, người bị cáo

    (định ngữ) bị kiện, bị cáo

    defendant firm: hãng kinh doanh bị kiện

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • defendant

    * kinh tế

    bị cáo

    bị đơn

    người bị đòi bồi thường

    người bị tố cáo

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • defendant

    a person or institution against whom an action is brought in a court of law; the person being sued or accused

    Synonyms: suspect

    Antonyms: plaintiff