plaintiff nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

plaintiff nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm plaintiff giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của plaintiff.

Từ điển Anh Việt

  • plaintiff

    /'pleintif/

    * danh từ

    (pháp lý) nguyên đơn, người đứng kiện

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • plaintiff

    * kinh tế

    bên nguyên

    người đòi bồi thường

    người đứng kiện

    người đứng ra kiện

    người tố cáo

    nguyên cáo

    nguyên đơn

Từ điển Anh Anh - Wordnet