defendant country nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

defendant country nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm defendant country giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của defendant country.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • defendant country

    * kinh tế

    nước sở tại của bị cáo