fishy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fishy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fishy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fishy.
Từ điển Anh Việt
fishy
/'fiʃi/
* tính từ
(thuộc) cá; có mùi cá
a fishy smell: mùi cá
như cá
fishy eye: mắt lờ đờ (như mắt cá)
nhiều cá, lắm cá
a fishy repast: bữa tiệc toàn cá
(từ lóng) đáng nghi, ám muội
there's something fishy about it: có điều ám muội trong việc gì
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fishy
of or relating to or resembling fish
the soup had a fishy smell
not as expected
there was something fishy about the accident
up to some funny business
some definitely queer goings-on
a shady deal
her motives were suspect
suspicious behavior
Synonyms: funny, shady, suspect, suspicious