suspected nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
suspected nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm suspected giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của suspected.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
suspected
believed likely
a suspected thief
a suspected infection
Antonyms: unsuspected
Similar:
suspect: imagine to be the case or true or probable
I suspect he is a fugitive
I surmised that the butler did it
Synonyms: surmise
distrust: regard as untrustworthy; regard with suspicion; have no faith or confidence in
suspect: hold in suspicion; believe to be guilty
The U.S. suspected Bin Laden as the mastermind behind the terrorist attacks
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).