unsuspected nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unsuspected nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unsuspected giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unsuspected.
Từ điển Anh Việt
unsuspected
/' ns s'pektid/
* tính từ
không bị nghi ngờ, không ngờ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unsuspected
not suspected or believed likely
remained unsuspected as the head of the spy ring
he was able to get into the building unspotted and unsuspected
unsuspected difficulties arose
unsuspected turnings in the road
Antonyms: suspected