hypothesize nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hypothesize nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hypothesize giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hypothesize.
Từ điển Anh Việt
hypothesize
/hai'pɔθisaiz/ (hypothesize) /hai'pɔθisaiz/
* nội động từ
đưa ra một giả thuyết
* ngoại động từ
giả thuyết rằng, cho rằng
hypothesize
(logic học) xây dựng giả thiết
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hypothesize
Similar:
speculate: to believe especially on uncertain or tentative grounds
Scientists supposed that large dinosaurs lived in swamps
Synonyms: theorize, theorise, conjecture, hypothesise, hypothecate, suppose