theorise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
theorise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm theorise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của theorise.
Từ điển Anh Việt
theorise
* nội động từ
(+about something) tạo ra các lý thuyết
phát triển lý thuyết, nói một cách lý thuyết, suy nghĩ một cách lý thuyết
Từ điển Anh Anh - Wordnet
theorise
Similar:
speculate: to believe especially on uncertain or tentative grounds
Scientists supposed that large dinosaurs lived in swamps
Synonyms: theorize, conjecture, hypothesize, hypothesise, hypothecate, suppose