ponder nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ponder nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ponder giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ponder.
Từ điển Anh Việt
ponder
/'pɔndə/
* động từ
((thường) + on, upon, over) suy nghĩ; cân nhắc
to ponder [on] a question: suy nghĩ về một vấn đề
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ponder
Similar:
chew over: reflect deeply on a subject
I mulled over the events of the afternoon
philosophers have speculated on the question of God for thousands of years
The scientist must stop to observe and start to excogitate
Synonyms: think over, meditate, excogitate, contemplate, muse, reflect, mull, mull over, ruminate, speculate