ponderable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ponderable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ponderable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ponderable.

Từ điển Anh Việt

  • ponderable

    /'pɔndərəbl/

    * tính từ

    có thể cân được; có trọng lượng

    (nghĩa bóng) có thể đánh giá; có thể cân nhắc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ponderable

    capable of being weighed or considered

    something ponderable from the outer world--something of which we can say that its weight is so and so"- James Jeans

    Antonyms: imponderable

    Similar:

    cogitable: capable of being thought about

    space flight to other galaxies becomes more cogitable