imponderable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
imponderable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm imponderable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của imponderable.
Từ điển Anh Việt
imponderable
/im'pɔndərəbl/
* tính từ
(vật lý) không có trọng lượng; rất nhẹ
không thể cân được, không thể đo lường được
(nghĩa bóng) không thể lường được
* danh từ
cái không thể lường được
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
imponderable
* kỹ thuật
không trọng lượng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
imponderable
a factor whose effects cannot be accurately assessed
human behavior depends on many imponderables
difficult or impossible to evaluate with precision
such imponderable human factors as aesthetic sensibility
Antonyms: ponderable