cogitable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cogitable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cogitable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cogitable.

Từ điển Anh Việt

  • cogitable

    /'kɔdʤitəbl/

    * tính từ

    có thể nhận thức được, có thể hiểu rõ được, có thể mường tượng được

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cogitable

    capable of being thought about

    space flight to other galaxies becomes more cogitable

    Synonyms: ponderable