ponderer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ponderer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ponderer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ponderer.

Từ điển Anh Việt

  • ponderer

    xem ponder

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ponderer

    Similar:

    muser: a reflective thinker characterized by quiet contemplation

    Synonyms: muller, ruminator