ruminator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ruminator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ruminator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ruminator.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ruminator

    Similar:

    muser: a reflective thinker characterized by quiet contemplation

    Synonyms: muller, ponderer

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).