meditate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

meditate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm meditate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của meditate.

Từ điển Anh Việt

  • meditate

    /'mediteit/

    * nội động từ

    (+ on, upon) ngẫm nghĩ, trầm ngâm

    * ngoại động từ

    trù tính

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • meditate

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    thiền định

Từ điển Anh Anh - Wordnet