meditate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
meditate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm meditate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của meditate.
Từ điển Anh Việt
meditate
/'mediteit/
* nội động từ
(+ on, upon) ngẫm nghĩ, trầm ngâm
* ngoại động từ
trù tính
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
meditate
* kỹ thuật
xây dựng:
thiền định
Từ điển Anh Anh - Wordnet
meditate
Similar:
chew over: reflect deeply on a subject
I mulled over the events of the afternoon
philosophers have speculated on the question of God for thousands of years
The scientist must stop to observe and start to excogitate
Synonyms: think over, ponder, excogitate, contemplate, muse, reflect, mull, mull over, ruminate, speculate
study: think intently and at length, as for spiritual purposes
He is meditating in his study
Synonyms: contemplate