ponderosity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ponderosity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ponderosity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ponderosity.
Từ điển Anh Việt
ponderosity
/,pɔndə'rɔsiti/ (ponderousness) /'pɔndərəsnis/
* danh từ
tính nặng, tính có trọng lượng
tính chậm chạp (do trọng lượng)
tính cần cù (công việc)
tính nặng nề, tính buồn tẻ, tính chán ngắt (hành văn, bài nói...)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ponderosity
Similar:
heft: the property of being large in mass
Synonyms: heftiness, massiveness, ponderousness