massiveness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
massiveness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm massiveness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của massiveness.
Từ điển Anh Việt
massiveness
/'mæsivnis/
* danh từ
tính to lớn, tính đồ sộ, tính chắc nặng
vẻ thô
Từ điển Anh Anh - Wordnet
massiveness
Similar:
bulkiness: an unwieldy largeness
heft: the property of being large in mass
Synonyms: heftiness, ponderousness, ponderosity