heft nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
heft nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm heft giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của heft.
Từ điển Anh Việt
heft
/heft/
* danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
trọng lượng, sức nặng
sự đẩy, sự nâng lên, sự nhấc lên
* ngoại động từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhấc lên để ước lượng sức nặng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
heft
* kỹ thuật
sức nặng
trọng lượng
hóa học & vật liệu:
sức nâng lên
Từ điển Anh Anh - Wordnet
heft
the property of being large in mass
Synonyms: heftiness, massiveness, ponderousness, ponderosity
test the weight of something by lifting it
Similar:
heave: lift or elevate