heftiness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
heftiness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm heftiness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của heftiness.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
heftiness
Similar:
brawn: possessing muscular strength
Synonyms: brawniness, muscle, muscularity, sinew
heft: the property of being large in mass
Synonyms: massiveness, ponderousness, ponderosity
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).