muscularity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
muscularity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm muscularity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của muscularity.
Từ điển Anh Việt
muscularity
/,mʌskju'læriti/
* danh từ
sự nổi bắp, sự vạm vỡ
vóc nở nang
Từ điển Anh Anh - Wordnet
muscularity
the physiological state of having or consisting of muscle
Similar:
brawn: possessing muscular strength
Synonyms: brawniness, muscle, sinew, heftiness
energy: an imaginative lively style (especially style of writing)
his writing conveys great energy
a remarkable muscularity of style
Synonyms: vigor, vigour, vim