energy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
energy
/'enədʤi/
* danh từ
nghị lực, sinh lực
sự hoạt động tích cực
khả năng tiềm tàng, năng lực tiềm tàng
(số nhiều) sức lực
(vật lý) năng lượng
solar energy: năng lượng mặt trời
kinetic energy: động năng
energy
(Tech) năng lượng
energy
năng lượng
e. of deformation năng lượng biến dạng
binding e. (vật lí) năng lượng liên kết
complementary e. năng lượng bù
electrostatic e. tĩnh điện năng
excitation e. năng lượng kích thích
intrinsic e. năng lượng tự tại, nội năng
kinetic e. động năng
minimum potential e. thế năng cực tiểu
potential e. (vật lí) thế năng
potential e. of bending thế năng uốn
potential e. of strain thế năng biến dạng
surface e. năng lượng mặt
total e. năng lượng toàn phần
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
energy
* kinh tế
năng lượng
* kỹ thuật
công
năng lượng
sản lượng điện
Từ điển Anh Anh - Wordnet
energy
(physics) a thermodynamic quantity equivalent to the capacity of a physical system to do work; the units of energy are joules or ergs
energy can take a wide variety of forms
Synonyms: free energy
forceful exertion
he plays tennis with great energy
he's full of zip
enterprising or ambitious drive
Europeans often laugh at American energy
Synonyms: push, get-up-and-go
an imaginative lively style (especially style of writing)
his writing conveys great energy
a remarkable muscularity of style
Synonyms: muscularity, vigor, vigour, vim
a healthy capacity for vigorous activity
jogging works off my excess energy
he seemed full of vim and vigor
any source of usable power
the DOE is responsible for maintaining the energy policy
Similar:
department of energy: the federal department responsible for maintaining a national energy policy of the United States; created in 1977
Synonyms: Energy Department, DOE
- energy
- energy dam
- energy gap
- energy tax
- energy band
- energy cost
- energy flow
- energy flux
- energy head
- energy line
- energy loss
- energy rate
- energy unit
- energy audit
- energy chain
- energy input
- energy level
- energy means
- energy meter
- energy range
- energy saver
- energy state
- energy yield
- energy budget
- energy crisis
- energy demand
- energy design
- energy factor
- energy method
- energy output
- energy saving
- energy source
- energy supply
- energy system
- energy tariff
- energy valley
- energy auditor
- energy balance
- energy barrier
- energy cascade
- energy channel
- energy content
- energy density
- energy fluence
- energy fluency
- energy impulse
- energy of tide
- energy of wind
- energy quantum
- energy release